Trang chủ » Sản phẩm

Hiển thị 1–24 của 44 kết quả

Gạch lát nền 60×60 Giả gỗ KHP6902G

190.000 
Quy cách gạch/ Kích thước

60×60 cm

Chất Liệu

Porcelain ( Xương Đá )

Bề Mặt

Sugar – Chống Trơn trượt

Hộp

4 Viên = 1.44 m²

Đơn giá

Tính theo m2

Công dụng

Lát nền

Thương hiệu

Viglacera

Gạch lát nền 60×60 Giả gỗ KHP6903G

190.000 
Quy cách gạch/ Kích thước

60×60 cm

Chất Liệu

Porcelain ( Xương Đá )

Bề Mặt

Nhám

Hộp

4 Viên = 1.44 m²

Đơn giá

Tính theo m2

Công dụng

Lát nền

Thương hiệu

Viglacera

Gạch lát nền 80×80 Viglacera HM 821 Nhám Mờ

225.000 
Quy cách gạch/ Kích thước

80×80 cm

Chất Liệu

Porcelain ( Xương Đá )

Bề Mặt

Nhám

Hộp

3 Viên = 1.92 m²

Đơn giá

Tính theo m2

Công dụng

Lát nền

Gạch lát nền 80×80 Viglacera HM 822 Nhám Mờ

225.000 
Quy cách gạch/ Kích thước

80×80 cm

Chất Liệu

Porcelain ( Xương Đá )

Bề Mặt

Nhám

Hộp

3 Viên = 1.92 m²

Đơn giá

Tính theo m2

Công dụng

Lát nền

Gạch lát nền 80×80 Viglacera HM 823 Nhám Mờ

225.000 
Quy cách gạch/ Kích thước

80×80 cm

Chất Liệu

Porcelain ( Xương Đá )

Bề Mặt

Nhám

Hộp

3 Viên = 1.92 m²

Đơn giá

Tính theo m2

Công dụng

Lát nền

Gạch lát nền 80×80 Viglacera HM 824

225.000 
Quy cách gạch/ Kích thước

80×80 cm

Chất Liệu

Porcelain ( Xương Đá )

Bề Mặt

Nhám

Hộp

3 Viên = 1.92 m²

Đơn giá

Tính theo m2

Công dụng

Lát nền

Gạch lát nền 80×80 Viglacera HM 825

225.000 
Quy cách gạch/ Kích thước

80×80 cm

Chất Liệu

Porcelain ( Xương Đá )

Bề Mặt

Nhám

Hộp

3 Viên = 1.92 m²

Đơn giá

Tính theo m2

Công dụng

Lát nền

Gạch lát nền 80×80 Viglacera HM 826

225.000 
Quy cách gạch/ Kích thước

80×80 cm

Chất Liệu

Porcelain ( Xương Đá )

Bề Mặt

Nhám

Hộp

3 Viên = 1.92 m²

Đơn giá

Tính theo m2

Công dụng

Lát nền

Gạch lát nền 80×80 Viglacera MDC GM8801

270.000 
Quy cách gạch/ Kích thước

80×80 cm

Chất Liệu

Porcelain ( Xương Đá )

Bề Mặt

Nhám

Hộp

3 Viên = 1.92 m²

Đơn giá

Tính theo m2

Công dụng

Lát nền

Gạch lát nền 80×80 Viglacera MDC GM8802

270.000 
Quy cách gạch/ Kích thước

80×80 cm

Chất Liệu

Porcelain ( Xương Đá )

Bề Mặt

Nhám

Hộp

3 Viên = 1.92 m²

Đơn giá

Tính theo m2

Công dụng

Lát nền

Gạch lát nền 80×80 Viglacera MDC GM8803

270.000 
Quy cách gạch/ Kích thước

80×80 cm

Chất Liệu

Porcelain ( Xương Đá )

Bề Mặt

Nhám

Hộp

3 Viên = 1.92 m²

Đơn giá

Tính theo m2

Công dụng

Lát nền

Gạch lát nền 80×80 Viglacera MDC GM8806

270.000 
Quy cách gạch/ Kích thước

80×80 cm

Chất Liệu

Porcelain ( Xương Đá )

Bề Mặt

Nhám

Hộp

3 Viên = 1.92 m²

Đơn giá

Tính theo m2

Công dụng

Lát nền

Gạch lát nền 80×80 Viglacera MDC GP8801

270.000 
Quy cách gạch/ Kích thước

80×80 cm

Chất Liệu

Porcelain ( Xương Đá )

Bề Mặt

Bóng Kiếng

Hộp

3 Viên = 1.92 m²

Đơn giá

Tính theo m2

Công dụng

Lát nền

Gạch lát nền 80×80 Viglacera MDC GP8802

270.000 
Quy cách gạch/ Kích thước

80×80 cm

Chất Liệu

Porcelain ( Xương Đá )

Bề Mặt

Bóng Kiếng

Hộp

3 Viên = 1.92 m²

Đơn giá

Tính theo m2

Công dụng

Lát nền

Gạch lát nền 80×80 Viglacera MDC GP8803

270.000 
Quy cách gạch/ Kích thước

80×80 cm

Chất Liệu

Porcelain ( Xương Đá )

Bề Mặt

Bóng Kiếng

Hộp

3 Viên = 1.92 m²

Đơn giá

Tính theo m2

Công dụng

Lát nền

Gạch lát nền 80×80 Viglacera MDC GP8805

270.000 
Quy cách gạch/ Kích thước

80×80 cm

Chất Liệu

Porcelain ( Xương Đá )

Bề Mặt

Bóng Kiếng

Hộp

3 Viên = 1.92 m²

Đơn giá

Tính theo m2

Công dụng

Lát nền

Gạch VID 60×60 Trắng khói TTB601

220.000 
Thương hiệu

Viglacera

Quy cách gạch/ Kích thước

60×60 cm

Bề Mặt

Bóng Kiếng

Chất Liệu

Granite ( Xương Granite )

Hộp

4 Viên = 1.44 m²

Đơn giá

Tính theo m2

Gạch VID 60×60 Vàng vân TTB603

220.000 
Thương hiệu

Viglacera

Quy cách gạch/ Kích thước

60×60 cm

Bề Mặt

Bóng Kiếng

Chất Liệu

Granite ( Xương Granite )

Hộp

4 Viên = 1.44 m²

Đơn giá

Tính theo m2

Gạch VID 60×60 Xám Vân Đá TTB606

220.000 
Thương hiệu

Viglacera

Quy cách gạch/ Kích thước

60×60 cm

Bề Mặt

Bóng Kiếng

Chất Liệu

Granite ( Xương Granite )

Hộp

4 Viên = 1.44 m²

Đơn giá

Tính theo m2

Gạch VID 60×60 Xám vân đá TTB608

220.000 
Thương hiệu

Viglacera

Quy cách gạch/ Kích thước

60×60 cm

Bề Mặt

Bóng Kiếng

Chất Liệu

Granite ( Xương Granite )

Hộp

4 Viên = 1.44 m²

Đơn giá

Tính theo m2

Gạch Viglacera 60×60 KHP6901 Vân khói

210.000 
Thương hiệu

Viglacera

Quy cách gạch/ Kích thước

60×60 cm

Chất Liệu

Porcelain ( Xương Đá )

Bề Mặt

Bóng Kiếng

Hộp

4 Viên = 1.44 m²

Đơn giá

Tính theo m2

Công dụng

Lát nền , Ốp tường

Gạch Viglacera 60×60 KHP6902 xám vân

210.000 
Thương hiệu

Viglacera

Quy cách gạch/ Kích thước

60×60 cm

Chất Liệu

Porcelain ( Xương Đá )

Bề Mặt

Bóng Kiếng

Hộp

4 Viên = 1.44 m²

Đơn giá

Tính theo m2

Công dụng

Lát nền , Ốp tường

Gạch Viglacera 60×60 KHP6903

210.000 
Thương hiệu

Viglacera

Quy cách gạch/ Kích thước

60×60 cm

Chất Liệu

Porcelain ( Xương Đá )

Bề Mặt

Bóng Kiếng

Hộp

4 Viên = 1.44 m²

Đơn giá

Tính theo m2

Công dụng

Lát nền , Ốp tường

Gạch Viglacera 60×60 KHP6905

210.000 
Thương hiệu

Viglacera

Quy cách gạch/ Kích thước

60×60 cm

Chất Liệu

Porcelain ( Xương Đá )

Bề Mặt

Bóng Kiếng

Hộp

4 Viên = 1.44 m²

Đơn giá

Tính theo m2

Công dụng

Lát nền , Ốp tường